Có 2 kết quả:

跌进 diē jìn ㄉㄧㄝ ㄐㄧㄣˋ跌進 diē jìn ㄉㄧㄝ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall into
(2) to dip below a certain level

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall into
(2) to dip below a certain level

Bình luận 0